06/09/2019
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp
(Business Accounting)
TT |
Tên học phần |
Tổng số |
ĐV |
Phân bổ thời gian |
|||
HKI |
HKII |
HKIII |
HKIV |
||||
A |
CÁC HỌC PHẦN CHUNG |
420 |
22 |
285 |
150 |
|
|
I |
Học phần bắt buộc |
390 |
20 |
255 |
150 |
|
|
1 |
Giáo dục chính trị |
75 |
5 |
90 |
|
|
|
2 |
Ngoại ngữ |
90 |
5 |
|
90 |
|
|
3 |
Tin học |
60 |
3 |
60 |
|
|
|
4 |
Giáo dục pháp luật |
30 |
2 |
30 |
|
|
|
5 |
Giáo dục thể chất |
60 |
2 |
|
60 |
|
|
6 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh |
75 |
3 |
75 |
|
|
|
II |
Học phần tự chọn |
30 |
2 |
30 |
|
|
|
7 |
1. Kỹ năng giao tiếp |
30 |
2 |
30 |
|
|
|
|
2. Khởi tạo doanh nghiệp |
30 |
2 |
30 |
|
|
|
|
3. Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả |
30 |
2 |
30 |
|
|
|
B |
CÁC HỌC PHẦN CƠ SỞ |
480 |
31 |
95 |
180 |
135 |
|
8 |
Kinh tế chính trị |
45 |
3 |
45 |
|
|
|
9 |
Luật kinh tế |
45 |
3 |
|
45 |
|
|
10 |
Quản trị doanh nghiệp |
45 |
3 |
|
|
45 |
|
11 |
Kinh tế vi mô |
45 |
3 |
45 |
|
|
|
12 |
Marketing |
45 |
3 |
|
45 |
|
|
13 |
Lý thuyết thống kê |
45 |
3 |
|
45 |
|
|
14 |
Soạn thảo văn bản |
45 |
2 |
|
|
45 |
|
15 |
Nguyên lý hoạch toán, kế toán |
75 |
5 |
5 |
|
|
|
16 |
Lý thuyết tài chính |
45 |
3 |
|
45 |
|
|
17 |
Lý thuyết tiền tệ tín dụng |
45 |
3 |
|
|
45 |
|
C |
CÁC HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH |
510 |
30 |
|
90 |
240 |
195 |
18 |
Kế toán doanh nghiệp 1 |
90 |
5 |
|
90 |
|
|
19 |
Kế toán doanh nghiệp 2 |
90 |
5 |
|
|
90 |
|
20 |
Tài chính doanh nghiệp |
75 |
5 |
|
|
90 |
|
21 |
Phân tích HĐKD |
60 |
3 |
|
|
|
60 |
22 |
Kế toán máy |
60 |
3 |
|
|
60 |
|
23 |
Kế toán thuế |
45 |
3 |
|
|
|
45 |
24 |
Kế toán h.chính s.nghiệp |
45 |
3 |
|
|
|
45 |
25 |
Kiểm toán |
45 |
3 |
|
|
|
45 |
D |
CÁC HỌC PHẦN THỰC TẬP |
840 |
20 |
|
|
240 |
720 |
26 |
Thực tập cơ bản |
180 |
6 |
|
|
240 |
|
27 |
Thực tập nghiệp vụ |
180 |
6 |
|
|
|
240 |
28 |
Thực tập tốt nghiệp |
480 |
8 |
|
|
|
480 |
|
Tổng cộng |
2250 |
103 |
380 |
420 |
615 |
915 |