06/09/2019
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Chuyên ngành: Kinh doanh vận tải đường bộ
(Haulage Business)
TT |
Tên học phần |
Tổng số tiết |
Phân bổ thời lượng dạy học (đvht) |
|||
HKI |
HKII |
HKIII |
HKIV |
|||
I |
Các học phần chung |
435/22 |
315 |
120 |
|
|
Học phần bắt buộc |
405/20 |
285 |
120 |
|
|
|
1 |
Chính trị |
90/5 |
90 |
|
|
|
2 |
Tiếng Anh |
90/5 |
90 |
|
|
|
3 |
Tin học |
60/3 |
|
60 |
|
|
4 |
Giáo dục pháp luật |
30/2 |
30 |
|
|
|
5 |
Giáo dục thể chất |
60/2 |
|
60 |
|
|
6 |
Giáo dục quốc phòng |
75/3 |
75 |
|
|
|
|
Học phần tự chọn (chọn 1 trong 3 học phần) |
30/2 |
30 |
|
|
|
1 |
Kỹ năng giao tiếp |
30/2 |
30 |
|
|
|
2 |
Khởi tạo doanh nghiệp |
30/2 |
30 |
|
|
|
3 |
Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả |
30/2 |
30 |
|
|
|
II |
Các học phần cơ sở |
450/27 |
150 |
255 |
45 |
|
1 |
Kinh tế chính trị |
45/3 |
45 |
|
|
|
2 |
Luật doanh nghiệp |
45/3 |
|
|
45 |
|
3 |
Quản trị học |
60/4 |
|
60 |
|
|
4 |
Kinh tế vi mô |
45/3 |
45 |
|
|
|
5 |
Marketing vận tải |
45/3 |
|
45 |
|
|
6 |
Nghiệp vụ vận tải |
60/3 |
|
60 |
|
|
7 |
Soạn thảo văn bản |
45/2 |
|
45 |
|
|
8 |
Nguyên lý kế toán |
60/3 |
60 |
|
|
|
9 |
Địa lý kinh tế |
45/3 |
|
45 |
|
|
III |
Các học phần chuyên môn |
555/29 |
|
60 |
255 |
240 |
1 |
Khai thác phương tiện vận tải |
75/4 |
|
|
75 |
|
2 |
Tổ chức QL DNVT |
90/5 |
|
|
90 |
|
3 |
Kinh tế vận tải |
90/5 |
|
|
90 |
|
4 |
Phân tích HĐKD |
60/3 |
|
|
|
60 |
5 |
Thống kê vận tải |
60/3 |
|
60 |
|
|
6 |
Kế toán DNVT |
90/4 |
|
|
|
90 |
7 |
Tổ chức vận tải hàng hóa |
90/5 |
|
|
|
90 |
IV |
Thực tập Thực tập cơ bản |
450/10 |
|
|
450 |
|
V |
Thực tập tốt nghiệp |
540/12 |
|
|
|
540 |
Tổng cộng (đvht) |
2430/100 |
465 |
435 |
750 |
780 |