06/09/2019
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp
(Civil and Industrial Construction )
STT |
Tên học phần |
Tổng |
Tổng |
Phân phối |
Phân bổ thời lượng dạy học |
Ghi chú |
||||
Số |
số |
(đvht) |
||||||||
Tiết |
ĐVHT |
LT |
TH |
HK I |
HK II |
HK III |
HK IV |
|||
A |
CÁC HỌC PHẦN CHUNG |
420 |
22 |
17 |
5 |
330 |
90 |
|
|
|
I |
Học phần bắt buộc |
390 |
20 |
15 |
5 |
300 |
90 |
|
|
|
1 |
Giáo dục chính trị |
75 |
5 |
4 |
1 |
75 |
|
|
|
|
2 |
Ngoại ngữ |
90 |
5 |
4 |
1 |
|
90 |
|
|
|
3 |
Tin học |
60 |
3 |
2 |
1 |
60 |
|
|
|
|
4 |
Giáo dục pháp luật |
30 |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
|
5 |
Giáo dục thể chất |
60 |
2 |
1 |
1 |
60 |
|
|
|
|
6 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh |
75 |
3 |
2 |
1 |
75 |
|
|
|
|
II |
Học phần tự chọn (chọn 1 trong 2 học phần) |
30 |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
|
7 |
1. Kỹ năng giao tiếp |
30 |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
|
|
2. Khởi tạo doanh nghiệp |
30 |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
|
|
3. Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả |
30 |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
|
B |
CÁC HỌC PHẦN CƠ SỞ |
375 |
19 |
16 |
5 |
285 |
45 |
|
45 |
|
8 |
Vẽ xây dựng |
105 |
5 |
4 |
1 |
105 |
|
|
|
|
9 |
Cơ xây dựng |
135 |
5 |
3 |
2 |
135 |
|
|
|
|
10 |
Trắc địa |
45 |
3 |
3 |
0 |
45 |
|
|
|
|
11 |
Vật liệu xây dựng |
45 |
3 |
3 |
0 |
|
45 |
|
|
|
12 |
Điện kỹ thuật |
45 |
3 |
3 |
0 |
|
|
|
45 |
|
C |
CÁC HỌC PHẦN CHUYÊN MÔN |
720 |
39 |
29 |
9 |
|
180 |
390 |
150 |
|
13 |
Máy xây dựng |
45 |
3 |
3 |
|
|
45 |
|
|
|
14 |
Cấp thoát nước và môi trường |
60 |
4 |
4 |
0 |
|
|
60 |
|
|
15 |
Cấu tạo kiến trúc |
105 |
5 |
3 |
2 |
|
|
105 |
|
|
16 |
Thiết kế kiến trúc |
60 |
3 |
2 |
1 |
|
60 |
|
|
|
17 |
Kết cấu xây dựng |
105 |
5 |
4 |
1 |
|
|
105 |
|
|
18 |
Kỹ thuật thi công |
120 |
5 |
3 |
2 |
|
|
120 |
|
|
19 |
Tổ chức thi công |
75 |
4 |
3 |
1 |
|
|
|
75 |
|
20 |
Dự toán xây dựng công trình |
45 |
3 |
1 |
1 |
|
|
|
45 |
|
21 |
An toàn lao động |
30 |
2 |
2 |
|
|
30 |
|
|
|
22 |
Quản trị kinh doanh xây dựng |
30 |
2 |
2 |
|
|
|
|
30 |
|
23 |
Nền móng công trình |
45 |
3 |
2 |
1 |
|
45 |
|
|
|
D |
THỰC TẬP CƠ BẢN |
480 |
8 |
|
8 |
|
|
120 |
360 |
|
24 |
Thực tập cơ bản về nề, mộc, cooppha, cốt thép và máy xây dựng |
180 |
3 |
|
3 |
|
|
|
180 |
|
25 |
Thực tập thiết kế |
120 |
2 |
|
2 |
|
|
120 |
|
|
26 |
Thực tập kỹ thuật viên |
180 |
3 |
|
3 |
|
|
|
180 |
|
E |
THỰC TẬP TỐT NGHIỆP |
600 |
10 |
|
10 |
|
|
|
600 |
|
|
Tổng cộng |
2595 |
98 |
62 |
37 |
540 |
315 |
510 |
1155 |
|