KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Chuyên ngành: Xây dựng cầu đường
(Road and Bridge Engineering)
STT |
Tên học phần |
Số |
Tổng |
Phân phối |
Phân bổ thời lượng dạy học |
||||
số |
Chi tiết |
(đvht) |
|||||||
ĐVHT |
LT |
TH |
HK I |
HK II |
HK III |
HK IV |
|||
A |
CÁC HỌC PHẦN CHUNG |
420 |
22 |
17 |
5 |
210 |
195 |
|
|
1 |
Giáo dục chính trị |
75 |
5 |
4 |
1 |
|
75 |
|
|
2 |
Ngoại ngữ |
90 |
5 |
4 |
1 |
75 |
|
|
|
3 |
Tin học |
60 |
3 |
2 |
1 |
|
60 |
|
|
4 |
Giáo dục pháp luật |
30 |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
5 |
Giáo dục thể chất |
60 |
2 |
1 |
1 |
|
60 |
|
|
6 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh |
75 |
3 |
2 |
1 |
75 |
|
|
|
7 |
Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả |
30 |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
B |
CÁC HỌC PHẦN CƠ SỞ |
630 |
39 |
36 |
3 |
225 |
90 |
285 |
30 |
8 |
Vẽ kỹ thuật |
60 |
3 |
2 |
1 |
60 |
|
|
|
9 |
Vẽ Autocad |
30 |
1 |
|
1 |
|
|
30 |
|
10 |
Cơ lý thuyết |
45 |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
|
11 |
Sức bền vật liệu |
45 |
3 |
3 |
|
|
45 |
|
|
12 |
Vật liệu xây dựng |
60 |
3 |
2 |
1 |
60 |
|
|
|
13 |
Địa chất - Cơ học đất |
60 |
4 |
4 |
|
|
|
60 |
|
14 |
Thuỷ lực - Thuỷ văn |
45 |
3 |
3 |
|
|
|
45 |
|
15 |
Trắc địa |
60 |
4 |
4 |
|
60 |
|
|
|
16 |
Cơ học kết cấu |
45 |
3 |
3 |
|
|
45 |
|
|
17 |
Kết cấu công trình |
75 |
5 |
5 |
|
|
|
75 |
|
18 |
Máy xây dựng |
45 |
3 |
3 |
|
|
|
45 |
|
19 |
An toàn lao động |
30 |
2 |
2 |
|
|
|
30 |
|
20 |
Bảo vệ môi trường GTVT |
30 |
2 |
2 |
|
|
|
|
30 |
D |
CÁC HỌC PHẦN CHUYÊN MÔN |
375 |
25 |
25 |
|
|
60 |
210 |
105 |
21 |
Nền móng |
45 |
3 |
3 |
|
|
|
45 |
|
22 |
Thiết kế đường ô tô |
60 |
4 |
4 |
|
|
60 |
|
|
23 |
Thiết kế cầu |
60 |
4 |
4 |
|
|
|
60 |
|
24 |
Thiết kế và xây dựng cống |
30 |
2 |
2 |
|
|
|
30 |
|
25 |
Xây dựng và quản lý khai thác đường ô tô |
75 |
5 |
5 |
|
|
|
75 |
|
26 |
Xây dựng cầu |
75 |
5 |
5 |
|
|
|
|
75 |
27 |
Dự toán xây dựng cơ bản |
30 |
2 |
2 |
|
|
|
|
30 |
E |
THỰC TẬP CƠ BẢN |
660 |
12 |
|
12 |
|
|
|
|
28 |
Thực hành trắc địa |
80 |
2 |
|
2 |
80 |
|
|
|
29 |
Thực tập tay nghề cơ bản |
120 |
2 |
|
2 |
|
|
120 |
|
30 |
Thực tập khảo sát thiết kế đường |
160 |
3 |
|
3 |
160 |
|
|
|
31 |
Thực tập nghề xây dựng cầu đường |
300 |
5 |
|
5 |
|
|
|
300 |
F |
THỰC TẬP TỐT NGHIỆP |
300 |
5 |
|
5 |
|
|
|
300 |
|
Tổng cộng |
2385 |
103 |
78 |
25 |
435 |
345 |
495 |
435 |